--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gas gangrene chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cameo
:
đồ trang sức đá chạm
+
elastance unit
:
(vật lý) nghịch dung
+
dicta
:
lời quả quyết, lời tuyên bố chính thức
+
camion
:
xe tải
+
bạo bệnh
:
Sudden grave illness